TT |
Họ và tên | Chức vụ |
Ghi chú |
|
I |
THƯỜNG TRỰC | |||
1 | 1 | Nghiêm Thùy Lan | Chủ tịch | |
2 | 2 | Nguyễn Mạnh Kha | Phó Chủ tịch Thường trực | |
3 | 3 | Vũ Anh Tuấn | Phó Chủ tịch | |
II |
BAN TỔ CHỨC – KIỂM TRA | |||
4 | 1 | Nguyễn Văn Tá | Chủ nhiệm UBKT, Trưởng Ban | |
5 | 2 | Phùng Thị Phương | Phó Trưởng Ban | |
6 | 3 | Lê Thị Hải Yến | Phó Chủ nhiệm UBKT | |
7 | 4 | Hoàng Long Vân | Chuyên viên | |
III |
BAN CHÍNH SÁCH PHÁP LUẬT VÀ QUAN HỆ LAO ĐỘNG | |||
8 | 1 | Đỗ Thái Hà | Trưởng Ban | |
9 | 2 | Nguyễn Văn Sỹ | Phó Trưởng Ban | |
10 | 3 | Vũ Thanh Hường | Chuyên viên chính | |
11 | 4 | Vũ Thị Hải Nhi | Chuyên viên chính | |
12 | 5 | Nguyễn Thị Cậy | Chuyên viên | |
13 | 6 | Đặng Văn Huy | Chuyên viên | |
IV |
BAN TUYÊN GIÁO – NỮ CÔNG | |||
14 | 1 | Lương Thị Hồng Nhung | Trưởng Ban | |
15 | 2 | Lê Tiến Sơn | Phó Trưởng Ban | |
16 | 3 | Lưu Quỳnh Điệp | Chuyên viên chính | |
17 | 4 | Trần Thu Hà | Chuyên viên | |
18 | 5 | Nguyễn Mạnh Cường | Chuyên viên | |
V |
VĂN PHÒNG | |||
19 | 1 | Nguyễn Ngọc Anh |
Phó Chánh Văn phòng phụ trách, Kế toán trưởng |
|
20 | 2 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Chuyên viên | |
21 | 3 | Nguyễn Thu Hiền | Chuyên viên | |
22 | 4 | Bùi Thị Hồng Hạnh | Chuyên viên | |
23 | 5 | Hoàng Thị Thùy Linh | Chuyên viên | |
24 | 6 | Phạm Anh Tuấn | Nhân viên |